Characters remaining: 500/500
Translation

divinity fudge

Academic
Friendly
Giải thích từ "divinity fudge"

Divinity fudge một loại kẹo mềm chứa nhiều kem thường được làm từ lòng trắng trứng, đường các thành phần khác như hạt hoặc hương liệu. Từ "fudge" trong tiếng Anh có thể ám chỉ đến nhiều loại kẹo mềm, nhưng "divinity" thường được hiểu một loại kẹo đặc biệt, mềm mịn vị ngọt rất dễ ăn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I made divinity fudge for the holiday party."
    • (Tôi đã làm kẹo divinity fudge cho bữa tiệc lễ hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The divinity fudge melted in my mouth, leaving a sweet and creamy aftertaste."
    • (Kẹo divinity fudge tan chảy trong miệng tôi, để lại vị ngọt kem mịn sau khi ăn.)
Biến thể từ gần giống
  • Fudge: Cũng có thể dùng để chỉ các loại kẹo khác hoặc có nghĩa "lừa dối" trong một số ngữ cảnh.
  • Divine (tính từ): Có nghĩa thần thánh hoặc tuyệt vời. dụ: "This dessert is simply divine!" (Món tráng miệng này thật sự tuyệt vời!)
Từ đồng nghĩa
  • Candy: Kẹo, một từ chung chỉ các loại kẹo ngọt.
  • Confection: Một từ khác chỉ các loại đồ ngọt hoặc kẹo.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Sweet tooth: Cụm từ chỉ những người thích đồ ngọt.

    • dụ: "I have a sweet tooth, so I can't resist divinity fudge."
  • Fudge up: Cụm động từ có nghĩa làm sai hoặc lừa dối, không liên quan đến kẹo nhưng có thể gây nhầm lẫn.

    • dụ: "He fudged up the report and had to redo it." (Anh ấy đã làm sai báo cáo phải làm lại.)
Kết luận

"Divinity fudge" một loại kẹo mềm ngọt ngào thơm ngon, rất phổ biến trong các dịp lễ hội hoặc như một món quà.

Noun
  1. kẹo mềm nhiều kem làm với lòng trắng trứng

Synonyms

Comments and discussion on the word "divinity fudge"